Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cấm vận


đg. Cấm chuyên chở hàng hoá bán cho một nước nào đó, nhằm bao vây và phá hoại kinh tế. Chính sách cấm vận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.